--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ German Nazi chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
darkling groung beetle
:
giống darkling beetle
+
desk clerk
:
nhân viên tiếp tân (ở khách sạn)
+
functionally illiterate
:
chưa đạt đủ tiêu chuẩn về kỹ năng đọc và viết cho các nhu cầu thực tế thông thường
+
dư ba
:
(ít dùng) Rippling tail (of a wave); lingering tremor (of some upheaval)
+
chống chế
:
To try to justify oneselfđã làm sai còn chống chếhe had done wrong, yet he tried hard to justify himself